Hệ thống nhà thuốc - Mẹ & bé Đại Minh "Nơi đặt trọn niềm tin"
Hotline +84969612188

Thuốc FUROSEMIDE 40mg

CHÍNH SÁCH VÀ KHUYẾN MÃI

Dược sỹ tư vấn miễn phí 24/7. Vui lòng để lại số điện thoại và lời nhắn tại mục liên hệ.

Khách hàng đặt mua sản phẩm qua trang web https://nhathuocdaiminh.com/

Hoặc nhắn tin trực tiếp qua:

Fanpage: Nhà thuốc Đại Minh

Hoặc qua Call/Zalo 09696.121.88

Khách hàng lấy sỉ, SLL vui lòng liên hệ call/Zalo 09696.121.88 để được cập nhật giá.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Giao hàng toàn quốc, thanh toán sau khi nhận hàng.

Thông tin khách hàng được bảo mật.

Được kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chính sách đổi trả trong vòng 7 ngày.

Thuốc Furosemide 40mg Mekophar được sử dụng trong điều trị phù phổi cấp, phù do tim, gan, thận, tăng huyết áp khi có tổn thương thận. Vậy, thuốc Furosemide 40mg Mekophar có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng với Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu những thông tin về thuốc Furosemide 40mg Mekophar trong bài viết sau đây.

 

 

 

1 Thành phần

Thành phần: Thuốc Furosemide 40mg Mekophar có chứa các thành phần chính là Furosemide có hàm lượng 40mg và các tá dược vừa đủ 1 viên.

 

Dạng bào chế: Thuốc được bào chế ở dạng viên nén.

 

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Furosemide 40mg Mekophar

2.1 Tác dụng của thuốc Furosemide 40mg Mekophar

Furosemide trong thuốc có tác dụng kích thích làm tăng thải Na+, K+, Cl- kéo theo nước nên có tác dụng lợi tiểu, giảm tích nước và điện giải, hạn chế tái hấp thu Na và Cl nên thuốc có tác dụng làm giảm tình trạng phù ở bệnh nhân.

 

Furosemide có tác dụng lợi tiểu nên làm hạ huyết áp bằng cơ chế giảm lượng dịch tuần hoàn trong lòng mạch dẫn đến hạ huyết áp.

 

Thuốc Furosemide 40mg Mekophar được sử dụng trong điều trị phù phổi cấp, phù do tim, gan, thận, tăng huyết áp khi có tổn thương thận.

 

2.2 Chỉ định của thuốc Furosemide 40mg Mekophar

Điều trị làm giảm tình trạng phù nguyên nhân do suy tim xung huyết, bệnh do gan bị xơ, thận hư.

 

Điều trị cho bệnh nhân huyết áp cao do nhiều nguyên nhân khác nhau.

 

Điều trị cho người bị phù phổi cấp tính.

 

Tăng đào thải nước tiểu khi tiểu ít do suy thận cấp hoặc mãn tính.

 

Sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị tăng Calci huyết.

 

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Furosemidum Polpharma 10mg/ml điều trị tình trạng phù

 

3 Liều dùng – Cách dùng của thuốc Furosemide 40mg Mekophar

3.1 Liều dùng của thuốc Furosemide 40mg Mekophar

Liều điều trị cho bệnh nhân cao huyết áp: 1 ngày uống 1 – 2 lần, mỗi lần uống từ 1/2 đến 1 viên.

 

Liều điều trị giảm phù do gan, thận, do suy tim: mỗi ngày uống từ 1/2 đến 4 viên, chia 2 lần uống.

 

Liều dùng của thuốc có thể thay đổi theo từng bệnh nhân do tình trạng bệnh hoặc các bệnh nhân mắc các bệnh khác nhau. Do đó, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

 

3.2 Cách dùng thuốc Furosemide 40mg Mekophar hiệu quả

Thuốc được bào chế dạng viên nén nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường ống. Bệnh nhân nên uống thuốc cùng 1 cốc nước đun sôi để nguội. Không uống thuốc với các đồ uống khác như sữa, đồ uống có cồn, nước ngọt…

 

Dùng theo liều chỉ dẫn của bác sĩ và không được tự ý tăng liều dùng hoặc thay đổi liều và dừng thuốc đột ngột.

 

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc cho các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

 

Thuốc chống chỉ định cho bệnh nhân hôn mê gan, tiền hôn mê gan.

 

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân vô niệu hoặc suy giảm chức năng thận do dùng các thuốc gây độc trên gan, thận.

 

Phụ nữ có thai chống chỉ định sử dụng thuốc Furosemide 40mg Mekophar do có thể gây hại cho sức khỏe của nhóm đối tượng này.

 

Bệnh nhân bị ngộ độc do Digitalis.

 

Bệnh nhân Addison.

 

Tuyệt đối không dùng với thuốc lợi tiểu giữ Kali hoặc uống cùng các thuốc cung cấp thêm Kali.

 

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc tiêm Furosemid 20mg/2ml Italia: Cách dùng – liều dùng, lưu ý.

 

5 Tác dụng phụ

Bên cạnh các tác dụng của thuốc, người bệnh khi điều trị bằng thuốc Furosemide 40mg Mekophar cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn:

 

Tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, khát.

Tác dụng không mong muốn trên thần kinh: chóng mặt, bồn chồn.

Tác dụng không mong muốn khác: Rối loạn thị giác, ù tai, giảm thính lực, co cơ, mất cảm giác, tụt huyết áp, tiểu ít, nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp tim,…

Nếu có các biểu hiện bất thường ở trên phải đưa bệnh nhân tới ngay các cơ sở y tế để điều trị kịp thời tránh những ảnh hưởng bất lợi cho người dùng.

 

6 Tương tác

Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể xảy ra hiện tượng cạnh tranh hoặc tương tác giữa thuốc Furosemide 40mg Mekophar với thức ăn hoặc các thuốc, thực phẩm chức năng khác như:

 

Kháng sinh Aminosid.

Glycosid tim.

Các thuốc điều trị tiểu đường hoặc các thuốc hạ áp.

Không uống cùng với các thuốc Nitrat, Lithi…

Thuốc chống đông, thuốc gây mê không được sử dụng chung cùng thuốc này.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.

 

Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng của thuốc này trước mỗi lần sử dụng.

 

Khi uống thuốc người bệnh có thể bị mất quá điện giải kèm theo nước khiến thể tích dịch tuần hoàn trong lòng mạch giảm đi nhanh chóng khiến người bệnh hạ huyết áp nhanh chóng và dưới mức huyết áp bình thường, thậm chí là trụy tim mạch. Do đó, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ các phản ứng sau khi dùng thuốc và cần được bổ sung nước và điện giải kịp thời.

 

Thận trọng khi sử dụng thuốc Furosemide 40mg Mekophar trên bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt hoặc tiểu khó.

 

7.2 Khuyến cáo khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Với phụ nữ có thai chống chỉ định sử dụng thuốc Furosemide 40mg Mekophar do có thể gây hại cho sức khỏe của mẹ và thai nhi

 

Đối với bà mẹ cho con bú: Furosemide có thể bài tiết vào sữa, do đó không nên sử dụng khi đang trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ. Nếu bệnh tình của người mẹ nguy cấp và bắt buộc sử dụng thuốc này thì bác sĩ cần cân nhắc trước khi kê đơn thuốc này.

 

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi cao ráo, thoáng mát, có độ ẩm thích hợp trong phòng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

 

Tránh đặt thuốc ở những nơi ẩm thấp như góc phòng, nơi trẻ em hoặc vật nuôi có thể với được và uống nhầm, hoặc những nơi có ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.

 

Bạn nên tham khảo cách bảo quản thuốc trong hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc

Danh mục: